Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe Mitsubishi tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ: Đại diện bán hàng Mitsubishi Kon Tum: 0933.779.882 (Mr Hải)
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4.695 x 1800 x 1710 |
4.695 x 1800 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.670 |
2.670 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.540/1.540 |
1.540/1.540 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
5,3 |
5,3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
190 |
Trọng lượng không tải (Kg) |
1.535 |
1.555 |
Số chỗ ngồi |
7 người |
7 người |
ĐỘNG CƠ |
Loại động cơ |
4B11 DOHC MIVEC |
4B11 DOHC MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) |
1.998 |
1.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
145/6.000 |
145/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
196/4.200 |
196/4.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
63 |
63 |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị (L/100km) |
8,48 / 11,21 / 6,89 |
8,54 / 10,9 / 7,22 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO |
Hộp số |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng |
Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau |
225/55R18 |
225/55R18 |
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa |
Đĩa thông gió/Đĩa |
|
|
|
|
TRANG THIẾT BỊ
|
2.0 CVT
825.000.000 VNĐ
|
2.0 CVT PREMIUM
950.000.000 VNĐ
|
NGOẠI THẤT |
Ốp cản trước thiết kế mới |
Có |
Có |
Ốp vè trước cùng màu thân xe |
Có |
Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen, Thấu kính |
LED, Thấu kính |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng |
Chỉnh tay |
Tự động |
Đèn pha tự động |
Không |
Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Có |
Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng phía trước |
Có |
Có |
Hệ thống bật/tắt gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Đèn sương mù trước |
Halogen |
LED |
Ốp đèn sương mù mạ Chrome |
Không |
Có |
Hệ thống rửa đèn |
Không |
Có |
Đèn báo phanh thứ ba |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở điện |
Không |
Có |
Ốp cản phía sau thiết kế mới |
Có |
Có |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Chrome |
Mạ Chrome |
Kính cửa phía sau sậm màu |
Có |
Có |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau |
Có |
Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe |
Có |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới |
18 inch |
18 inch |
NỘI THẤT |
Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Có |
Đàm thoại rảnh tay trên vô lăng |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Lẫy sang số trên vô lăng |
Có |
Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động |
Hai vùng độc lập |
Hai vùng độc lập |
Cửa gió phía sau cho hành khách |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Da họa tiết kim cương |
Hàng ghế phía trước |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước |
Không |
Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome |
Có |
Có |
Kính cửa điều khiển điện |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
Có |
Có |
Tấm ngăn khoang hành lý |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Số lượng loa |
6 |
6 |
AN TOÀN |
Túi khí an toàn |
7 túi khí an toàn |
7 túi khí an toàn |
Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) |
Không |
Có |
Hệ thống hỗ trợ chuyển đổi làn đường (LCA) |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
Không |
Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh, Khởi động bằng nút bấm (KOS) |
Có |
Có |
Khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Chức năng chống trộm |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến trước |
Không |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|