TRITON 4X2 AT PRE
Giá bán: 782.000.000 VNĐ
Mô tả:
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe Mitsubishi tốt nhất: Quý khách vui lòng liên hệ: Đại diện bán hàng Mitsubishi Kon Tum: 0933.779.882 (Mr Hải)
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
5.305 x 1.815 x 1.795 |
|---|---|
| Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) |
1.520 x 1.470 x 475 |
| Khoảng cách hai cầu xe (mm) |
3.000 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
5,9 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
| Trọng lượng không tải (kg) |
1810 |
| Số chỗ ngồi (người) |
5 |
| Loại động cơ |
2.4L Diesel MIVEC |
| Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử |
| Công suất cực đại (ps/rpm) |
181/3.500 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
430/2.500 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
75 |
| Hộp số |
6AT – Sport Mode |
| Truyền động |
Cầu sau |
| Trợ lực lái |
Thủy lực |
| Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
| Hệ thống treo sau |
Nhíp lá |
| Lốp xe trước/sau |
265/60R18 |
| Phanh trước |
Đĩa thông gió 17" |
| Phanh sau |
Tang trống |
| Hệ thống đèn chiều sáng phía trước |
LED + Projector |
| Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
| Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước |
Có |
| Đèn sương mù |
Có |
| Kính chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương |
| Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
| Đèn phanh thứ ba lắp trên cao |
Có |
| Sưởi kính sau |
Có |
| Mâm bánh xe |
18" |
| Bệ bước hông xe |
Có |
| Bệ bước cản sau dạng thể thao |
Có |
| Chắn bùn trước/sau |
Có |
| Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
| Lẫy sang số trên vô lăng |
Có |
| Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng |
Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
| Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
| Điều hòa không khí |
Tự động 2 vùng độc lập |
| Cửa gió phía sau cho hành khách |
Có |
| Lọc gió điều hòa |
Có |
| Chất liệu ghế |
Da |
| Ghế tài xế |
Chỉnh điện 8 hướng |
| Kính cửa điều khiển điện |
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
| Màn hình hiển thị đa thông tin |
LCD |
| Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay |
| Số lượng loa |
6 |
| Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
Có |
| Túi khí phía trước cho người lái và hành khách |
Có |
| Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước |
Có |
| Dây đai an toàn tất cả các ghế |
Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo |
Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
| Chìa khóa thông minh (KOS) |
Có |
| Khởi động bằng nút bấm (OSS) |
Có |
| Khoá cửa từ xa |
Có |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em |
Có |
| Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Thông số















