Xpander MT

Giá bán: 555.000.000 VNĐ
Mô tả:

Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe Mitsubishi tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ: Đại diện bán hàng Mitsubishi Kon Tum: 0933.779.882 (Mr Hải)

Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe Mitsubishi tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ: Đại diện bán hàng Mitsubishi Kon Tum: 0933.779.882 (Mr Hải)

New Xpander MTMT555.000.000 VNĐ New Xpander AT (CBU)AT (CBU)630.000.000 VNĐ New Xpander AT (CKD)AT (CKD)630.000.000 VNĐ
KÍCH THƯỚC      
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.475 x 1.750 x 1.730 4.475 x 1.750 x 1.730 4.475 x 1.750 x 1.730
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.775 2.775 2.775
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.520/1.510 1.520/1.510 1.520/1.510
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,2 5,2 5,2
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 205 205
Trọng lượng không tải (Kg) 1.235 1.250 1.250
Số chỗ ngồi 7 7 7
ĐỘNG CƠ      
Loại động cơ 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc) 1.499 1.499 1.499
Công suất cực đại (ps/rpm) 104/6.000 104/6.000 104/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 141/4.000 141/4.000 141/4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 45 45
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO      
Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động 4 cấp Số tự động 4 cấp
Truyền động 1 cầu - 2WD 1 cầu - 2WD 1 cầu - 2WD
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau 205/55R16 205/55R16 205/55R16
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) - - -
- Kết hợp 6,9 6,9 6,9
- Trong đô thị 8,8 8,5 8,5
- Ngoài đô thị 5,9 5,9 5,9

 

 

NGOẠI THẤT   - -
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước - - -
- Đèn chiếu xa Clear Halogen LED LED
- Đèn chiếu gần Clear Halogen LED LED
Đèn định vị dạng LED
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mù trước/sau Không Trước Trước
Đèn báo phanh thứ ba trên cao LED LED LED
Kính chiếu hậu Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Mạ crôm Mạ crôm
Lưới tản nhiệt Đen bóng Crôm xám Crôm xám
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn Gạt mưa gián đoạn Gạt mưa gián đoạn
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim 16" - 2 tông màu 16" - 2 tông màu 16" - 2 tông màu
NỘI THÂT   - -
Vô lăng và cần số bọc da Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Không
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Không
Hệ thống kiểm soát hành trình Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
Chất liệu ghế Nỉ Da, tối màu Da, tối màu
Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crôm Không
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống âm thanh CD 2 DIN, USB, Bluetooth, AUX Màn hình cảm ứng 7", kết nối Apple CarPlay & Android Auto Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa 4 6 6
Sấy kính trước/sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay
AN TOÀN - - -
Túi khí an toàn Túi khí đôi Túi khí đôi Túi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Không
Khoá cửa từ xa
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi Không
Khóa cửa trung tâm

 

New Xpander MTMT555.000.000 VNĐ New Xpander AT (CBU)AT (CBU)630.000.000 VNĐ New Xpander AT (CKD)AT (CKD)630.000.000 VNĐ
KÍCH THƯỚC      
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.475 x 1.750 x 1.730 4.475 x 1.750 x 1.730 4.475 x 1.750 x 1.730
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.775 2.775 2.775
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.520/1.510 1.520/1.510 1.520/1.510
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,2 5,2 5,2
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 205 205
Trọng lượng không tải (Kg) 1.235 1.250 1.250
Số chỗ ngồi 7 7 7
ĐỘNG CƠ      
Loại động cơ 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc) 1.499 1.499 1.499
Công suất cực đại (ps/rpm) 104/6.000 104/6.000 104/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 141/4.000 141/4.000 141/4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 45 45
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO      
Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động 4 cấp Số tự động 4 cấp
Truyền động 1 cầu - 2WD 1 cầu - 2WD 1 cầu - 2WD
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau 205/55R16 205/55R16 205/55R16
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) - - -
- Kết hợp 6,9 6,9 6,9
- Trong đô thị 8,8 8,5 8,5
- Ngoài đô thị 5,9 5,9 5,9

 

 

NGOẠI THẤT   - -
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước - - -
- Đèn chiếu xa Clear Halogen LED LED
- Đèn chiếu gần Clear Halogen LED LED
Đèn định vị dạng LED
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mù trước/sau Không Trước Trước
Đèn báo phanh thứ ba trên cao LED LED LED
Kính chiếu hậu Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Mạ crôm Mạ crôm
Lưới tản nhiệt Đen bóng Crôm xám Crôm xám
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn Gạt mưa gián đoạn Gạt mưa gián đoạn
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim 16" - 2 tông màu 16" - 2 tông màu 16" - 2 tông màu
NỘI THÂT   - -
Vô lăng và cần số bọc da Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Không
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Không
Hệ thống kiểm soát hành trình Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
Chất liệu ghế Nỉ Da, tối màu Da, tối màu
Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crôm Không
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống âm thanh CD 2 DIN, USB, Bluetooth, AUX Màn hình cảm ứng 7", kết nối Apple CarPlay & Android Auto Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa 4 6 6
Sấy kính trước/sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay
AN TOÀN - - -
Túi khí an toàn Túi khí đôi Túi khí đôi Túi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Không
Khoá cửa từ xa
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi Không
Khóa cửa trung tâm

 

Xpander AT PREMIUM
Nhận đặt hàng
Xpander AT PREMIUM
$ 648.000.000 0 KM